chi phí trong Tiếng Anh là gì?
chi phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi phí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chi phí
to spend
chi phí nhiều cho sản xuất to spend much on production
spending; cost; expenditure; expenses
định mức về chi phí điện, nước, nguyên liệu to determine the level of spending on water, electricity and materials
giảm chi phí vận chuyển to cut down transport expenditures
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi phí
* verb
To spend
chi phí nhiều cho sản xuất: to spend much on production
định mức về chi phí điện, nước, nguyên liệu: to determine the level of spending on water, electricity and materials
* noun
Spending, expenditure, outlay
giảm chi phí vận chuyển: to cut down transport expenditures
Từ điển Việt Anh - VNE.
chi phí
cost, expense, expenditure
Từ liên quan
- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ