chi đội trong Tiếng Anh là gì?

chi đội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi đội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi đội

    * dtừ

    battalion; company (of the pre- and post-august revolution armed forces of vietnam); group (of the youth union); sub-unit, small-unit

    chi đội cơ giới mechanized rifle platoon

    chi đội thiết giáp armoured platoon