chi phối trong Tiếng Anh là gì?

chi phối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi phối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi phối

    to affect; to control; to rule; to govern

    tư tưởng chi phối hành động ideology rules over behaviour

    thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm the writer's world outlook rules over the ideological content of the work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi phối

    * verb

    To control, to rule, to govern

    tư tưởng chi phối hành động: ideology rules over behaviour

    thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm: the writer's world outlook rules over the ideological content of the work

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chi phối

    to control