chi phối trong Tiếng Anh là gì?
chi phối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi phối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chi phối
to affect; to control; to rule; to govern
tư tưởng chi phối hành động ideology rules over behaviour
thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi phối
* verb
To control, to rule, to govern
tư tưởng chi phối hành động: ideology rules over behaviour
thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm: the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
Từ điển Việt Anh - VNE.
chi phối
to control
Từ liên quan
- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ