chi bằng trong Tiếng Anh là gì?

chi bằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi bằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi bằng

    would better; it would be better to

    làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ to do or not to do, we'd better put it to discussion again

    chi bằng ở nhà i'd rather stay home

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi bằng

    Would better

    làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ: to do or not to do, we'd better put it to discussion again