chi viện trong Tiếng Anh là gì?

chi viện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi viện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi viện

    to assist; to support; to reinforce

    pháo binh bắn chi viện cho bộ binh the artillery fired in support of the infantry

    hậu phương chi viện cho tiền tuyến the rear base assists the front line

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi viện

    * verb

    To assist, to support

    pháo binh bắn chi viện cho bộ binh: the artillery fired in support of the infantry

    hậu phương chi viện cho tiền tuyến: the rear base assists the front line