chi viện trong Tiếng Anh là gì?
chi viện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi viện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chi viện
to assist; to support; to reinforce
pháo binh bắn chi viện cho bộ binh the artillery fired in support of the infantry
hậu phương chi viện cho tiền tuyến the rear base assists the front line
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi viện
* verb
To assist, to support
pháo binh bắn chi viện cho bộ binh: the artillery fired in support of the infantry
hậu phương chi viện cho tiền tuyến: the rear base assists the front line
Từ liên quan
- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ