chi tiết trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
chi tiết
detail; particular
kể rành rọt từng chi tiết trận đánh to retell the battle in every detail
cung cấp càng nhiều chi tiết càng tốt to give as many details as possible
part (of a machine)
lắp các chi tiết to assemble the parts (of a machine)
những chi tiết của chiếc đồng hồ the parts of a watch
minute; detailed
dàn bài rất chi tiết a very detailed scheme
đây là bản mô tả chi tiết dây chuyền lắp ráp máy vi tính this is a detailed description of the microcomputer assembly line
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi tiết
* noun
Detail
kể rành rọt từng chi tiết trận đánh: to retell the battle in every detail
Part (of a machine)
chi tiết máy: a part of a machine
lắp các chi tiết: to assemble the parts (of a machine)
những chi tiết của chiếc đồng hồ: the parts of a watch
* adj
Detailed
dàn bài rất chi tiết: a very detailed scheme
trình bày chi tiết: to expound in detail
Từ điển Việt Anh - VNE.
chi tiết
details
- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ