chi tiết trong Tiếng Anh là gì?

chi tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi tiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi tiết

    detail; particular

    kể rành rọt từng chi tiết trận đánh to retell the battle in every detail

    cung cấp càng nhiều chi tiết càng tốt to give as many details as possible

    part (of a machine)

    lắp các chi tiết to assemble the parts (of a machine)

    những chi tiết của chiếc đồng hồ the parts of a watch

    minute; detailed

    dàn bài rất chi tiết a very detailed scheme

    đây là bản mô tả chi tiết dây chuyền lắp ráp máy vi tính this is a detailed description of the microcomputer assembly line

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi tiết

    * noun

    Detail

    kể rành rọt từng chi tiết trận đánh: to retell the battle in every detail

    Part (of a machine)

    chi tiết máy: a part of a machine

    lắp các chi tiết: to assemble the parts (of a machine)

    những chi tiết của chiếc đồng hồ: the parts of a watch

    * adj

    Detailed

    dàn bài rất chi tiết: a very detailed scheme

    trình bày chi tiết: to expound in detail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chi tiết

    details