chi tiêu trong Tiếng Anh là gì?
chi tiêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi tiêu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chi tiêu
to spend
chi tiêu một món tiền lớn to spend a great sum of money
chi tiêu có kế hoạch to spend in a planned way
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chi tiêu
To spend
chi tiêu một món tiền lớn: to spend a great sum of money
chi tiêu có kế hoạch: to spend in a planned way
Từ điển Việt Anh - VNE.
chi tiêu
to spend; spending
Từ liên quan
- chi
- chi bộ
- chi họ
- chi li
- chi ly
- chi ra
- chi tử
- chi uỷ
- chi đó
- chi độ
- chi ủy
- chi bên
- chi cấp
- chi cục
- chi hội
- chi lưu
- chi nài
- chi phí
- chi phó
- chi thu
- chi thứ
- chi thử
- chi trả
- chi vậy
- chi đội
- chi bằng
- chi chít
- chi dùng
- chi dụng
- chi phái
- chi phối
- chi tiêu
- chi tiết
- chi tiền
- chi viện
- chi điếm
- chi đoàn
- chi bộ xã
- chi kháng
- chi nhánh
- chi phiếu
- chi thuộc
- chi hối lộ
- chi bộ đảng
- chi phí phụ
- chi thù lao
- chi uỷ viên
- chi ủy viên
- chi phí ăn ở
- chi tiết nhỏ