chi bộ trong Tiếng Anh là gì?

chi bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi bộ

    (chính trị) cell (of a political party)

    bí thư chi bộ a cell secretary

    chi bộ đảng ở hợp tác xã a cooperative party cell

    * dtừ

    cell

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi bộ

    * noun

    Cell (of party)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chi bộ

    cell (of party)