chi uỷ viên trong Tiếng Anh là gì?

chi uỷ viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi uỷ viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi uỷ viên

    * dtừ

    member of a party cell executive; member of a cell committee