chi đoàn trong Tiếng Anh là gì?

chi đoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi đoàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi đoàn

    * dtừ

    branch (of the youth union), chapter (of a đoàn); youth branch

    chi đoàn thanh niên trong phân xưởng a workshop youth union branch

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi đoàn

    * noun

    Branch

    chi_đoàn thanh_niên: The youth Union branch