chi hội trong Tiếng Anh là gì?

chi hội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi hội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi hội

    * dtừ

    branch (of an association, society)

    chi hội phụ nữ a women's union branch

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chi hội

    branch or chapter or local (of an association or a society)