chi điếm trong Tiếng Anh là gì?

chi điếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi điếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi điếm

    * dtừ

    branch (of a firm), branch office

    chi điếm ngoại thương a foreign trade company branch

    chi điếm ngân hàng huyện a district branch of the national bank

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi điếm

    * noun

    Branch (of a firm)

    chi điếm ngoại thương: a foreign trade company branch

    chi điếm ngân hàng huyện: a district branch of the National Bank