chi tử trong Tiếng Anh là gì?

chi tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi tử

    the second-born child; all the children of a family except the eldest child