chi li trong Tiếng Anh là gì?

chi li trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi li sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi li

    * ttừ

    particular, minute; meticulous, minutely, small-minded, petty, mean-spirited, pettifogging; stingy

    sự tính toán chi li a particular calculation

    chi thu đầy đủ và chi li a full and particular account

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi li

    * adj

    Particular, minute

    sự tính toán chi li: a particular calculation

    chi thu đầy đủ và chi li: a full and particular account