chi chít trong Tiếng Anh là gì?

chi chít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chi chít sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chi chít

    * ttừ

    serried, tense; thick; all over

    chữ viết chi chít serried handwriting

    cành cây chi chít những quả a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chi chít

    * adj

    Serried, tense

    chữ viết chi chít: serried handwriting

    cành cây chi chít những quả: a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit

    bầu trời chi chít những vì sao: the vault of heaven is densely dotted with stars

    hào giao thông đào chi chít dọc ngang: communication trenches densely crisscrossed