cầm thú trong Tiếng Anh là gì?

cầm thú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm thú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm thú

    * dtừ

    birds and animals, beasts; animals (loài cầm thú)

    lòng dạ cầm thú a beast's heart

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm thú

    * noun

    Birds and animals, beasts

    lòng dạ cầm thú: a beast's heart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm thú

    animals