cầm nắm trong Tiếng Anh là gì?

cầm nắm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm nắm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm nắm

    * dtừ

    prehensile

    đuôi cầm nắm được của khỉ the monkey's prehensile tail

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm nắm

    (động từ) Prehensile

    Đuôi cầm nắm được của khỉ: The monkey's prehensile tail