cầm đầu trong Tiếng Anh là gì?
cầm đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầm đầu
* đtừ
to be the ringleader of; lead, direct, head
bọn đế quốc gây chiến do mỹ cầm đầu the warmongering imperialists whose ringleader is us imperialism, the warmongering imperialists with us imperialism as their ringleader
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầm đầu
* verb
To be the ringleader of
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầm đầu
to (take the) lead, be the head of
Từ liên quan
- cầm
- cầm bờ
- cầm ca
- cầm cố
- cầm cờ
- cầm cự
- cầm kỳ
- cầm tù
- cầm đồ
- cầm đợ
- cầm bút
- cầm cái
- cầm cẩu
- cầm cập
- cầm giữ
- cầm hãm
- cầm hơi
- cầm hạc
- cầm lái
- cầm lên
- cầm lại
- cầm lấy
- cầm máu
- cầm như
- cầm nắm
- cầm sắt
- cầm sẵn
- cầm tay
- cầm thú
- cầm thư
- cầm thế
- cầm tôn
- cầm đài
- cầm đũa
- cầm đầu
- cầm bằng
- cầm canh
- cầm chân
- cầm chèo
- cầm chéo
- cầm chầu
- cầm chắc
- cầm chặt
- cầm càng
- cầm lòng
- cầm nhầm
- cầm quân
- cầm súng
- cầm tinh
- cầm được