cầm chèo trong Tiếng Anh là gì?

cầm chèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm chèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm chèo

    row, scull

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm chèo

    row, scull