cầm như trong Tiếng Anh là gì?
cầm như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm như sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầm như
như cầm bằng
cầm như chẳng đỗ những ngày còn xanh (truyện kiều) think me a blossom ripped when budding green
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầm như
As if
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầm như
as if
Từ liên quan
- cầm
- cầm bờ
- cầm ca
- cầm cố
- cầm cờ
- cầm cự
- cầm kỳ
- cầm tù
- cầm đồ
- cầm đợ
- cầm bút
- cầm cái
- cầm cẩu
- cầm cập
- cầm giữ
- cầm hãm
- cầm hơi
- cầm hạc
- cầm lái
- cầm lên
- cầm lại
- cầm lấy
- cầm máu
- cầm như
- cầm nắm
- cầm sắt
- cầm sẵn
- cầm tay
- cầm thú
- cầm thư
- cầm thế
- cầm tôn
- cầm đài
- cầm đũa
- cầm đầu
- cầm bằng
- cầm canh
- cầm chân
- cầm chèo
- cầm chéo
- cầm chầu
- cầm chắc
- cầm chặt
- cầm càng
- cầm lòng
- cầm nhầm
- cầm quân
- cầm súng
- cầm tinh
- cầm được