cầm cố trong Tiếng Anh là gì?

cầm cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm cố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm cố

    to mortgage; to pawn; to pledge

    cầm cố ruộng vườn to mortgage fields and gardens

    đem cầm cố cái gì to put something in pledge

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm cố

    To mortgage

    cầm cố ruộng vườn: to mortgage field and garden