cầm cờ trong Tiếng Anh là gì?

cầm cờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm cờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm cờ

    lute and (game of) chess

    đem tình cầm sắt đổi ra cầm cờ (truyện kiều) let's turn it into friendship - let's be friends