cầm cập trong Tiếng Anh là gì?
cầm cập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm cập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầm cập
như cằm cặp
run cầm cập to shiver (with teeth clattering)
mụ thì cầm cập mắt nhìn hồn bay (truyện kiều) the bawl just stared and shook, her wits scared off
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầm cập
To clatter
run cầm cập: to shiver (with teeth clattering)
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầm cập
to shake, tremble like a leaf
Từ liên quan
- cầm
- cầm bờ
- cầm ca
- cầm cố
- cầm cờ
- cầm cự
- cầm kỳ
- cầm tù
- cầm đồ
- cầm đợ
- cầm bút
- cầm cái
- cầm cẩu
- cầm cập
- cầm giữ
- cầm hãm
- cầm hơi
- cầm hạc
- cầm lái
- cầm lên
- cầm lại
- cầm lấy
- cầm máu
- cầm như
- cầm nắm
- cầm sắt
- cầm sẵn
- cầm tay
- cầm thú
- cầm thư
- cầm thế
- cầm tôn
- cầm đài
- cầm đũa
- cầm đầu
- cầm bằng
- cầm canh
- cầm chân
- cầm chèo
- cầm chéo
- cầm chầu
- cầm chắc
- cầm chặt
- cầm càng
- cầm lòng
- cầm nhầm
- cầm quân
- cầm súng
- cầm tinh
- cầm được