cầm cập trong Tiếng Anh là gì?

cầm cập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm cập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm cập

    như cằm cặp

    run cầm cập to shiver (with teeth clattering)

    mụ thì cầm cập mắt nhìn hồn bay (truyện kiều) the bawl just stared and shook, her wits scared off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm cập

    To clatter

    run cầm cập: to shiver (with teeth clattering)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm cập

    to shake, tremble like a leaf