cầm chắc trong Tiếng Anh là gì?

cầm chắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm chắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm chắc

    to hold (something) for certain; to be sure of success; be dead sure

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm chắc

    To hold (something) for certain; to be sure of success

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm chắc

    to be very sure, absolutely positive; to hold tight, hold fast