cầm sắt trong Tiếng Anh là gì?

cầm sắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm sắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm sắt

    conjugal harmony

    đem tình cầm sắt đổi ra cầm kỳ (truyện kiều) let's exchange the lute and lyre of marriage for the lute and chess of friendship

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm sắt

    Conjugal harmony

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm sắt

    conjugal harmony