cầm lái trong Tiếng Anh là gì?
cầm lái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm lái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầm lái
to take the helm/wheel; to be at the wheel; to be behind the wheel; to drive; to steer; to pilot
* nghĩa bóng to govern; to rule; to direct
cô ta cầm lái lại sau mấy ngày nằm nhà thương she took the wheel again after a few days in hospital
người cầm lái driver; helmsman; man at the wheel; pilot; * nghĩa bóng ruler; leader
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầm lái
To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
Từ điển Việt Anh - VNE.
cầm lái
to drive (a car), land (a plane), take the helm, be at the wheel
Từ liên quan
- cầm
- cầm bờ
- cầm ca
- cầm cố
- cầm cờ
- cầm cự
- cầm kỳ
- cầm tù
- cầm đồ
- cầm đợ
- cầm bút
- cầm cái
- cầm cẩu
- cầm cập
- cầm giữ
- cầm hãm
- cầm hơi
- cầm hạc
- cầm lái
- cầm lên
- cầm lại
- cầm lấy
- cầm máu
- cầm như
- cầm nắm
- cầm sắt
- cầm sẵn
- cầm tay
- cầm thú
- cầm thư
- cầm thế
- cầm tôn
- cầm đài
- cầm đũa
- cầm đầu
- cầm bằng
- cầm canh
- cầm chân
- cầm chèo
- cầm chéo
- cầm chầu
- cầm chắc
- cầm chặt
- cầm càng
- cầm lòng
- cầm nhầm
- cầm quân
- cầm súng
- cầm tinh
- cầm được