cầm cự trong Tiếng Anh là gì?

cầm cự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm cự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm cự

    * đtừ

    to contend; resist, oppose; hold out

    một mình cầm cự với cả một đơn vị địch to contend single-handed with a whole enemy unit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm cự

    * verb

    To contend

    một mình cầm cự với cả một đơn vị địch: to contend single-handed with a whole enemy unit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm cự

    to resist