cầm lòng trong Tiếng Anh là gì?
cầm lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cầm lòng
to hold back one's feeling; control oneself; check oneself
cầm lòng không đậu to be unable to hold back one's feeling
nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (truyện kiều) how can my heart resist your heart's behest
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cầm lòng
To hold back one's feeling
cầm lòng không đậu: to be unable to hold back one's feeling
Từ liên quan
- cầm
- cầm bờ
- cầm ca
- cầm cố
- cầm cờ
- cầm cự
- cầm kỳ
- cầm tù
- cầm đồ
- cầm đợ
- cầm bút
- cầm cái
- cầm cẩu
- cầm cập
- cầm giữ
- cầm hãm
- cầm hơi
- cầm hạc
- cầm lái
- cầm lên
- cầm lại
- cầm lấy
- cầm máu
- cầm như
- cầm nắm
- cầm sắt
- cầm sẵn
- cầm tay
- cầm thú
- cầm thư
- cầm thế
- cầm tôn
- cầm đài
- cầm đũa
- cầm đầu
- cầm bằng
- cầm canh
- cầm chân
- cầm chèo
- cầm chéo
- cầm chầu
- cầm chắc
- cầm chặt
- cầm càng
- cầm lòng
- cầm nhầm
- cầm quân
- cầm súng
- cầm tinh
- cầm được