cầm lòng trong Tiếng Anh là gì?

cầm lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm lòng

    to hold back one's feeling; control oneself; check oneself

    cầm lòng không đậu to be unable to hold back one's feeling

    nể lòng có lẽ cầm lòng cho đang (truyện kiều) how can my heart resist your heart's behest

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm lòng

    To hold back one's feeling

    cầm lòng không đậu: to be unable to hold back one's feeling