cầm canh trong Tiếng Anh là gì?

cầm canh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm canh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm canh

    watch-announcing

    trống cầm canh the watch-announcing tomtom

    sporadic

    tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh the shelling was now fast and thick, now sporadic

    mark the (night) watches

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm canh

    Watch-announcing

    trống cầm canh: the watch-announcing tomtom

    Sporadic

    tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh: the shelling was now fast and thick, now sporadic