cầm tay trong Tiếng Anh là gì?

cầm tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm tay

    hand-held

    máy ảnh cầm tay hand-held camera

    to hold somebody's hand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm tay

    mobile, portable, handheld; to hold in one’s hand