cầm đài trong Tiếng Anh là gì?

cầm đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm đài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm đài

    variety actress

    rằng nghe nổi tiếng cầm đài (truyện kiều) he said: 'you've won wide fame as lutanist'

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm đài

    variety actress