cầm lại trong Tiếng Anh là gì?

cầm lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm lại

    * dtừ

    retention, suppression; * đtừ refrain

    * ngđtừ

    repress, bring, temper, suppress, stanch, retain

    * thngữ

    to keep down, to keep back

    * ttừ

    repressible, retentive