đại trong Tiếng Anh là gì?

đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đại

    fiendishly; extremely; wildly; at random

    đoán/trả lời đại to guess/answer wildly; to guess/answer at random

    chọn đại to choose at random

    great

    đại cách mạng văn hóa vô sản great proletarian cultural revolution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đại

    big; great; very, much

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đại

    (1) large, big, great, very, much; (2) period, era