đại số trong Tiếng Anh là gì?
đại số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại số
algebra
đại số là một ngành toán khái quát hóa số học bằng cách dùng chữ algebra is a branch of mathematics in which letters are used to generalize arithmetic
algebraic
số đại số algebraic number
biểu thức đại số algebraic expression
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đại số
như đại số học Algebraic
Biểu thức đại số: An algebraic expression
Số đại số: An algebraic nummber
Từ liên quan
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho