đại sứ trong Tiếng Anh là gì?

đại sứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại sứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đại sứ

    ambassador; ambassadress

    ông tóc bạc là đại sứ pháp phải không? the white-haired man is the french ambassador, isn't he?

    đại sứ việt nam tại liên hiệp quốc vietnamese ambassador to the un

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đại sứ

    Ambassador

    Đại sứ đặc mệnh toàn quyền: Ambassador plenipotenary and extraordinary

    Đại sứ lưu động: Rovingambassador, ambassador at large

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đại sứ

    ambassador, embassy