đại sứ trong Tiếng Anh là gì?
đại sứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại sứ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại sứ
ambassador; ambassadress
ông tóc bạc là đại sứ pháp phải không? the white-haired man is the french ambassador, isn't he?
đại sứ việt nam tại liên hiệp quốc vietnamese ambassador to the un
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đại sứ
Ambassador
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền: Ambassador plenipotenary and extraordinary
Đại sứ lưu động: Rovingambassador, ambassador at large
Từ điển Việt Anh - VNE.
đại sứ
ambassador, embassy
Từ liên quan
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho