đại để trong Tiếng Anh là gì?
đại để trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại để sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại để
cũng nói đại thể roughly
đại để công việc chỉ có thế that is roughly all there is to do
Từ điển Việt Anh - VNE.
đại để
roughly
Từ liên quan
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho