đại xá trong Tiếng Anh là gì?
đại xá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại xá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại xá
general amnesty
những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xá the rebels returned home under a general amnesty
Từ điển Việt Anh - VNE.
đại xá
general amnesty
Từ liên quan
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho