đại học trong Tiếng Anh là gì?
đại học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại học
xem giáo dục đại học
xem trường đại học
làm quen với một cô gái vừa mới tốt nghiệp đại học to make the acquaintance of a young girl just out of university
anh có nghĩ là năm tới nó vào đại học hay không? do you think (that) he will go to university next year?
the great learning; ta hsueh
nghề đòi hỏi phải có bằng đại học graduate profession
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đại học
* noun
higher education
trường đại học: university
Từ điển Việt Anh - VNE.
đại học
university, college, higher education
Từ liên quan
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho