đại ác trong Tiếng Anh là gì?
đại ác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại ác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại ác
fiendishly cruel; utterly ruthless
Từ điển Việt Anh - VNE.
đại ác
fiendishly cruel, utterly ruthless
Từ liên quan
- đại
 - đại ý
 - đại hỷ
 - đại lý
 - đại lễ
 - đại lộ
 - đại sư
 - đại số
 - đại sứ
 - đại sự
 - đại tu
 - đại tá
 - đại từ
 - đại tự
 - đại xá
 - đại ác
 - đại úy
 - đại đô
 - đại đế
 - đại để
 - đại độ
 - đại ấn
 - đại bác
 - đại bái
 - đại bút
 - đại bại
 - đại bịp
 - đại bợm
 - đại cáo
 - đại cát
 - đại cẩu
 - đại cục
 - đại dạo
 - đại gia
 - đại hoạ
 - đại hàn
 - đại hạn
 - đại hải
 - đại họa
 - đại học
 - đại hồi
 - đại hội
 - đại lán
 - đại lãn
 - đại lão
 - đại lục
 - đại mạc
 - đại nam
 - đại ngu
 - đại nho
 


