đại sứ quán trong Tiếng Anh là gì?
đại sứ quán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại sứ quán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại sứ quán
embassy
mọi chi tiết xin liên hệ với đại sứ quán việt nam tại hoa kỳ for further information, please contact the vietnamese embassy in the united states
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đại sứ quán
Embassy
Từ điển Việt Anh - VNE.
đại sứ quán
embassy
Từ liên quan
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho