đại sứ đặc mệnh toàn quyền trong Tiếng Anh là gì?
đại sứ đặc mệnh toàn quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại sứ đặc mệnh toàn quyền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đại sứ đặc mệnh toàn quyền
ambassador extraordinary and plenipotentiary; aep
vị đại diện hoa kỳ tại liên hiệp quốc là trưởng phái bộ hoa kỳ tại liên hiệp quốc và có địa vị như đại sứ đặc mệnh toàn quyền the us representative to the united nations is the chief of the us mission to the united nations and holds the status of ambassador extraordinary and plenipotentiary
Từ liên quan
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho