ánh trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
ánh
* dtừ
clove
ánh tỏi a clove of garlic
light, glare
ánh đèn pha xe hơi the glare of car headlights
cuộc đi dạo dưới ánh trăng a walk by moonlight
lustre
ánh kim metallic lustre
* ttừ
glistening, sparkling, glittering, glaring
đôi mắt cô ta ánh lên một niềm lạc quan không tả xiết her eyes are glistening with indescribable optimism
* đtừ
to beam, to ray, to gleam
đôi mắt mèo ánh lên trong bóng tối a cat's eyes gleam in the dark
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ánh
* noun
Clove
ánh tỏi: a clove of garlic
Light, glare
ánh đèn pha xe hơi: the glare of car headlights
ánh mặt trời: the glare of the sun
ánh trăng: moonlight
cuộc đi dạo dưới ánh trăng: a walk by moonlight
* adj
Lustre
ánh kim: metallic lustre
Từ điển Việt Anh - VNE.
ánh
(1) light, glare, shine, luster, glisten, glitter, sparkle; ray, beam, shaft (of light); (2) clove; (3) sparkling, glistening
- ánh
- ánh xạ
- ánh ỏi
- ánh bạc
- ánh kim
- ánh lên
- ánh lóe
- ánh lửa
- ánh mắt
- ánh sao
- ánh tỏi
- ánh đèn
- ánh đất
- ánh băng
- ánh chói
- ánh hồng
- ánh nắng
- ánh sáng
- ánh đuốc
- ánh trăng
- ánh tượng
- ánh lên vì
- ánh ban mai
- ánh bắc cực
- ánh lập lòe
- ánh phản xạ
- ánh đèn khí
- ánh đèn pin
- ánh lấp lánh
- ánh mặt giời
- ánh mặt trời
- ánh sáng bên
- ánh sáng lóe
- ánh sáng sao
- ánh sáng tỏa
- ánh sáng đèn
- ánh hào quang
- ánh lân quang
- ánh sáng chói
- ánh sáng xiên
- ánh đen trắng
- ánh phản chiếu
- ánh sáng lờ mờ
- ánh sáng mờ mờ
- ánh sáng trăng
- ánh sáng rực rỡ
- ánh sáng yếu ớt
- ánh lên dịu dàng
- ánh lửa bập bùng
- ánh nắng ban mai