ánh sáng trong Tiếng Anh là gì?
ánh sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ánh sáng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ánh sáng
light
ánh sáng ban ngày daylight
ánh sáng điện/nhân tạo electric/artificial light
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ánh sáng
* noun
Light
ánh sáng ban ngày: daylight
chỗ sáng và chỗ tối: light and shade
dưới ánh sáng của chân lý: in the light of truth
ánh sáng của khoa học hiện đại: the light of the modern science
ánh sáng lung linh của một ngọn nến: the flickering light of a candle
đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ: to stand in someone's light
tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng
Từ điển Việt Anh - VNE.
ánh sáng
light beam, beam of light, ray of light
Từ liên quan
- ánh
- ánh xạ
- ánh ỏi
- ánh bạc
- ánh kim
- ánh lên
- ánh lóe
- ánh lửa
- ánh mắt
- ánh sao
- ánh tỏi
- ánh đèn
- ánh đất
- ánh băng
- ánh chói
- ánh hồng
- ánh nắng
- ánh sáng
- ánh đuốc
- ánh trăng
- ánh tượng
- ánh lên vì
- ánh ban mai
- ánh bắc cực
- ánh lập lòe
- ánh phản xạ
- ánh đèn khí
- ánh đèn pin
- ánh lấp lánh
- ánh mặt giời
- ánh mặt trời
- ánh sáng bên
- ánh sáng lóe
- ánh sáng sao
- ánh sáng tỏa
- ánh sáng đèn
- ánh hào quang
- ánh lân quang
- ánh sáng chói
- ánh sáng xiên
- ánh đen trắng
- ánh phản chiếu
- ánh sáng lờ mờ
- ánh sáng mờ mờ
- ánh sáng trăng
- ánh sáng rực rỡ
- ánh sáng yếu ớt
- ánh lên dịu dàng
- ánh lửa bập bùng
- ánh nắng ban mai