xe (xenon) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xe (xenon) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xe (xenon) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xe (xenon).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
xe (xenon)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xenon
Từ liên quan
- xe
- xebec
- xenix
- xenon
- xeric
- xerox
- xeroma
- xenicus
- xenopus
- xerogel
- xerosis
- xerotes
- xenogamy
- xenolith
- xenophon
- xenotime
- xerannis
- xerocopy
- xerxes i
- xenarthra
- xenelasia
- xenicidae
- xenoblast
- xenocryst
- xenograft
- xenomemia
- xenomorph
- xenophobe
- xeraphium
- xerobates
- xeroderma
- xerogaphy
- xerograph
- xeromenia
- xerophagy
- xerophile
- xerophyte
- xe (xenon)
- xenem bole
- xenogeneic
- xenon peak
- xenophanes
- xenophilia
- xenophobia
- xenophobic
- xenopsylia
- xenosaurus
- xerodermia
- xerography
- xerophagia