xerophagy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xerophagy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerophagy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerophagy.
Từ điển Anh Việt
xerophagy
* tính từ
ăn khô; ăn khan
xerophagy
* tính từ
ăn khô; ăn khan
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.