xerography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xerography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xerography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xerography.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
xerography
* kinh tế
kỹ thuật in tĩnh điện
* kỹ thuật
sự in chụp khô
sự in xerô
điện lạnh:
kỹ thuật in chụp khô
kỹ thuật in xero
vật lý:
phương pháp in chụp tĩnh điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xerography
forming an image by the action of light on a specially coated charged plate; the latent image is developed with powders that adhere only to electrically charged areas
edge enhancement is intrinsic in xerography