xenotime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xenotime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenotime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenotime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xenotime

    a brown-to-yellow mineral that is a phosphate of yttrium in crystalline form

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).