xenogamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xenogamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenogamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenogamy.
Từ điển Anh Việt
xenogamy
/zi:'nɔgəmi/
* danh từ
(thực vật học) sự giao phấn