xenopus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
xenopus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenopus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenopus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
xenopus
an African clawed frog; in some classifications made the type genus of a separate family Xenopodidae
Synonyms: genus Xenopus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).