xenopsylia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xenopsylia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xenopsylia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xenopsylia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xenopsylia

    * kỹ thuật

    y học:

    bọ chét nhiệt đới và bán nhiệt đới, có khoảng 40 loại